Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 16-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 20:18 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,692.00 285.00 | 16,829.00 356.00 | 17,410.00 428.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,183 435.00 | 18,292 473.00 | 18,845 481.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,836 -590.00 | 27,936 -604.00 | 28,862 -573.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 33.00 | 0.00 -3,741.00 |
Euro | EUR | 27,058 213.00 | 27,108 155.00 | 28,224 154.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,251 266.00 | 32,446 333.00 | 33,420 316.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,085.00 | 3,265.00 168.00 | 0.00 -3,202.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.40 -11.74 | 157.03 -11.79 | 164.33 -12.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.41 0.76 | 0.00 -19.49 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,290.00 | 0.00 -2,390.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,155.00 15,155.00 | 15,155.00 97.00 | 15,615.00 50.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 33.00 | 0.00 -2,466.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,491 -171.00 | 18,612 -125.00 | 19,174 -121.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -721.00 | 688.00 -36.00 | 0.00 -757.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 810.00 | 25,190 830.00 | 25,457 757.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.